<div style="text-transform:capitalize;">[IMG]styles/cyan/xenforo/icons/icon_ms.gif[/IMG] ZenFone 6 có thực sự tốt hơn Zenfone 5 không?</div>
<hr size="1" style="margin-top: -9px; padding-bottom: 0px;">Nguồn: http://***************/






ZenFone 6 có gì tốt hơn ZenFone 5 là câu hỏi nhiều người hỏi khi đứng trước lựa chọn hai sản phẩm này.


Điện thoại ASUS ZenFone 6

Hệ điều hành Android 4.3, giao diện ASUS ZenUI (có thể cập nhật Android 4.4)

Màn hình IPS LCD với kính Cường Lực Corning Gorrila Glass 3.

Tấm nền Hạn chế bám vân tay, Glove Touch (Cảm ứng găng tay)

Màn hình 6inch, HD 1280 x 800 pixel (245ppi) , 16 triệu màu, cảm ứng điện dung đa điểm

Camera sau 13.0MP, công nghệ PixelMaster, khẩu độ F/2.0, Lens 5 thấu kính

Camera trước 2.0 MP

Các tính năng camera: Công nghệ PixelMaster giúp chụp ảnh sáng hơn 400% vào ban đêm (Khẩu độ F/2.0, 5-element lens), chống rung, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), chụp ảnh “tự sướng” (selfie), chụp DOF (xóa phông), quay phim Full HD 1080p tốc độ 30fps

Hỗ trợ VideoCall qua Skype hoặc ứng dụng khác

CPU lõi tứ Intel Hyper-threading Technology (công nghệ siêu phân luồng)

Chipset Intel Atom Z2580 2.0 GHz

RAM 2GB

Chip đồ họa (GPU) PowerVR SGX 544MP2

Bộ nhớ trong (ROM) 8GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage

Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)

Hỗ trợ thẻ tối đa 64GB

Kích thước 166,9 x 84,3 x 5,5 – 9,9mm

Trọng lượng 189g

Dung lượng pin 3230mAh

3G HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps

Loại SIM Micro SIM

Khe gắn SIM 2 SIM 2 sóng.


Điện thoại ASUS ZenFone 5

Hệ điều hành Android 4.3, giao diện ASUS ZenUI (có thể cập nhật Android 4.4)

Màn hình IPS LCD, kính Cường Lực Corning Gorrila Glass 3.

Tấm nền Hạn chế bám vân tay, Glove Touch (cảm ứng găng tay)

Màn hình 5 inch HD 1280 x 800 pixel (294ppi), 16 triệu màu, cảm ứng điện dung đa điểm

Camera sau 8.0MP, công nghệ PixelMaster, khẩu độ F/2.0, Lens 5 thấu kính

Camera trước 2.0 MP

Các tính năng camera: Công nghệ PixelMaster cho phép chụp đêm sáng hơn 400% (khẩu độ F/2.0, 5-element lens); chống rung, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), chụp ảnh “tự sướng” (selfie), chụp DOF (xóa phông), quay phim Full HD 1080p tốc độ 30fps.

Hỗ trợ VideoCall qua Skype hoặc ứng dụng khác

CPU lõi tứ Intel Hyper-threading Technology (Công nghệ Siêu phân luồng)

Chipset Intel Atom Z2560 / Z2580 - 1.6 GHz (A501) / 2.0 GHz (A502)

RAM 1GB

Chip đồ họa (GPU) PowerVR SGX 544MP2

Bộ nhớ trong (ROM) 8GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage

Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)

Hỗ trợ thẻ tối đa 64GB

Kích thước 148,2 x 72,8 x 5,5 – 10,03mm

Trọng lượng 139g

Dung lượng pin 2050mAh

3G HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps

Loại SIM Micro SIM

Khe gắn SIM 2 SIM 2 sóng

Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),DivX,Xvid, 3gp

Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC